Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bó gối



verb
(hình ảnh) to be unable to do

[bó gối]
(nói vỠtư thế ngồi) with arms clasping one's knees
ngồi bó gối suy nghĩ
to sit thinking with one's arms clasping one's knees
powerless
unable to act freely
huddled



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.